Có 2 kết quả:
見方 jiàn fāng ㄐㄧㄢˋ ㄈㄤ • 见方 jiàn fāng ㄐㄧㄢˋ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a (10 meter) square
(2) a square of given side
(2) a square of given side
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a (10 meter) square
(2) a square of given side
(2) a square of given side
Bình luận 0